TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TÍNH CÁCH NHÉ !
Mỗi người đều có một nét tính cách riêng. Khi giao tiếp với người Trung Quốc, nếu bạn đó hỏi bạn tính cách như nào, thì vốn từ vựng tiếng Trung về tính cách bạn đã biết được bao nhiêu? Bài học tiếng Trung ngày hôm nay, ad xin cung cấp cho các bạn một loạt những từ vựng tiếng Trung về chủ đề tính cách nhé!
勇敢 yǒng gǎn Dũng cảm
扭捏 niǔ niē Ngại ngùng, thiếu tự tin
淡漠 dàn mò Lạnh lùng
刁蛮 diāo mán Ngổ ngáo
暴力 bào lì Tính bạo lực
生词 /拼音/意思/ 内在心 nèi zài xīn Nội tâm, khép kín
积极 jī jí Tích cực
负面 fù miàn Tiêu cực
和善 hé shàn Vui tính
顽皮 wán pí Bướng bỉnh, cố chấp
不孝 bú xiào Bất hiếu
斯文 sī wén Lịch sự,lịch thiệp
善良 shàn liáng Lương thiện
聪明 cōng míng Thông minh
笨拙 bèn zhuō Đần độn
好看 hǎo kàn Đẹp
恶毒 è dú Độc ác
丑陋 chǒu lòu Xấu
周到 zhōu dào Chu đáo
安适 ān shì Ấm áp
淡漠 dàn mò Lạnh lùng
刁蛮 diāo mán Ngổ ngáo
暴力 bào lì Tính bạo lực
生词 /拼音/意思/ 内在心 nèi zài xīn Nội tâm, khép kín
积极 jī jí Tích cực
负面 fù miàn Tiêu cực
和善 hé shàn Vui tính
顽皮 wán pí Bướng bỉnh, cố chấp
不孝 bú xiào Bất hiếu
斯文 sī wén Lịch sự,lịch thiệp
善良 shàn liáng Lương thiện
聪明 cōng míng Thông minh
笨拙 bèn zhuō Đần độn
好看 hǎo kàn Đẹp
恶毒 è dú Độc ác
丑陋 chǒu lòu Xấu
周到 zhōu dào Chu đáo
安适 ān shì Ấm áp
0 nhận xét:
Đăng nhận xét