Home » » TỪ LÁY THƯỜNG DÙNG TRONG TIẾNG TRUNG

TỪ LÁY THƯỜNG DÙNG TRONG TIẾNG TRUNG

Written By Unknown on Thứ Tư | 16:21

  Tiếng Trung đặc biệt giống tiếng Việt là đều có từ láy, từ láy để biểu đạt trường nghĩa tăng tiến,giúp câu thêm rõ nghĩa. Nhưng trong số những từ vựng tiếng Trung dưới đây các bạn đang du học Trung Quốc, học tiếng Trung ở trường, Trung tâm tiếng Trung hay tự học tiếng trung đã biết được bao nhiêu từ rồi. Chúng ta cùng nhau học nhé để khi miêu tả một cái gì đó mà dùng được những từ như dưới đây thì người Trung Quốc cũng phải trầm trồ đấy nhé!


1,冷森森: Lěngsēnsēn: lạnh căm căm.
2,冷嗖嗖: Lěng sōu sōu: rét căn cắt
3, 脆生生: Cuìsheng shēng: giòn tan. 
4,热腾腾: Rè téngténg: nóng hôi hổi.
5,湿淋淋: Shī línlín: ướt nhoen nhoét
6,静悄悄: Jìng qiāoqiāo: im phăng phắc.
7, 香喷喷: Xiāngpēnpēn: thơm phưng phức.
8, 满当当: Mǎn dāngdāng: đầy ăm ắp.
9, 熙熙攘攘: Xīxīrǎngrǎng: đông nườm nượp.
10,绿油油: Lǜyóuyóu / Lǜyōuyōu: xanh mươn mướt.
11,紧巴巴: Jǐn bābā: chật ninh ních.
12,沉甸甸: Chéndiàndiān: nặng trình trịch.
13,胖乎乎: Pànghūhu: mũm ma mũm mĩm.
14,怯生生: Qièshēngshēng: sợ sà sợ sệt/ nhút nha nhút nhát
15,迷迷糊糊: Mí mí húhú: mơ mơ màng màng / ngơ nga ngơ ngác.
16,婆婆妈妈: Pópomāmā: lề rà lề rề /dài dòng .
17,直瞪瞪: Zhídèngdèng: thao la thao láo.
18,急冲冲: Jí chōngchōng: cuống cuồng cuồng.
19,冷冰冰: Lěngbīngbīng: dửng dừng dưng/ lạnh băng băng.
20,急匆匆: Jícōngcōng: hấp ta hấp tấp.
21,黏糊糊: Nián húhú: dính lèo nhèo.
22,呆愣愣: Dāi lèng lèng: đơ đứ đừ, nghền nghệt.
23,急喘喘: Jí chuǎn chuǎn: hớt ha hớt hải.
24,黑黝黝: Hēiyǒuyǒu / Hēiyōuyōu: đen xì xì
25,毛茸茸: Máoróngrōng: xù xà xù xì
26,孤零零: Gūlínglíng: trơ trọi, lẻ loi.
27,松松软软: Sōng sōngruǎn ruǎn: xốp xồm xộp.
28,毛毛雨: Máomáoyǔ: mưa lâm thâm.
29,乱糟糟: Luànzāozāo: lanh tanh bành/ rối ra rối ren.
30,乱哄哄: Luànhōnghōng: ầm à ầm ào/ ầm ào.
Share this article :

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

HỘI THẢO HSK VÀ DU HỌC TQ

Bài viết mới đăng gần đây

Comment

Trao đổi liên kết

Dịch vụ vận chuyển Bắc Nam chuyển vận tải Bắc Nam nhanh chóng
THANHMAIHSK. Được tạo bởi Blogger.
 
Tìm kiếm nhiều : hoc tieng trung | trung tam tieng trung | học tiếng trung
Copyright © 2014. Tự học tiếng Trung Quốc online cực dễ - Tuhoctiengtrung.vn
Website gốc để Học tiếng Trung Tuhoctiengtrung.vn
Coppy xin gõ rõ nguồn: tự học tiếng Trung .vn