Hòa chung với không khí tết của cả nước, hôm nay TỰ HỌC TIẾNG TRUNG QUỐC ONLINE CỰC DỄ sẽ chia sẻ với các bạn rất nhiều từ vựng về ngày tết,lễ của Việt Nam. Trong số những từ vựng tiếng Trung dưới đây, các bạn đã biết được bao nhiêu từ rồi? Các bạn đang du học Trung Quốc đâu nhỉ, chúng ta cũng vào tìm hiểu các từ vựng về lễ tết để mở rộng thêm vốn từ vựng tiếng Trung nhé!
TỪ VỰNG NGÀY TẾT VÀ LỄ
- 元旦 yuándàn tết Dương lịch
- 除夕 chúxī giao thừa
- 放鞭炮 fàng biānpào đôt pháo
- 春节 chūnjié tết Nguyên Đán
- 逛庙节 guàng miàojié đi trẩy hội
- 元宵节 yuánxiāojié tết Nguyên Tiêu
- 焰火 yànhuǒ pháo hoa
- 元宵 yuánxiāo bánh trôi
- 清明节 qīngmíngjié tết Thanh Minh
- 端午节 duānwǔjié tết Đoan Ngọ
- 赛龙舟 sài lóngzhōu đua thuyền rồng
- 粽子 zòngzi bánh trưng
- 七夕节 qīxījié tết Thất Tịch
- 鹊桥 quèqiáo cầu ô thước
- 中秋节 zhōngqiūjié tết Trung Thu
- 月饼 yuèbīng bánh Trung Thu
- 劳动节 láodòngjié ngày Quốc tế Lao động
- 国庆节 guóqìngjié ngày Quốc khánh
- 月饼节 yuèbīngshì nghi thức duyệt binh,lễ duyệt binh
- 母亲节 mǔqīnjié ngày của mẹ
- 康乃馨 kāngnǎixīn hoa cẩm chướng
- 感恩杰 gǎn'ēnjié ngày lễ Tạ ơn
- 火鸡 huǒjī gà Tây
- 万圣节 wànshèngjié ngày lễ Halloween
- 南瓜灯 nánguādēng đèn bí ngô
- 复活节 fùhuójié ngày lễ Phục sinh
- 彩蛋 cǎidàn quả trứng phục sinh
- 情人节 qíngrénjié ngày lễ tình nhân
- 玫瑰 méigui hoa hồng
- q巧克力 iǎokèlì sô cô la
- 圣诞节 shèngdànjié giáng sinh/Noel
- 圣诞树 shèngdànshù cây thông Noel
- 圣诞老人 shèngdàn lǎorén ông già Noel
0 nhận xét:
Đăng nhận xét