1 | Anh | 哥哥 | Gēgē |
2 | Anh, chị, em họ | 表哥/姐/弟/妹 | Biǎo gē/jiě/dì/mèi |
3 | Anh, em trai | 兄弟 | Xiōngdì |
4 | Bà ngoại | 外婆 | Wàipó |
5 | Bà nội | 奶奶 | Nǎinai |
6 | Bà thông gia | 亲家母 | Qìnjiāmǔ |
7 | Bố chồng | 公公 | Gōnggōng |
8 | Bố dượng | 继父 | Jìfù |
9 | Bố vợ | 岳父 | Yuèfù |
10 | Cha | 爸爸 | Bàba |
11 | Cháu ngoại gái (gọi ông/bà) | 外孙女 | Wàisūnnǚ |
12 | Cháu ngoại trai (gọi ông/bà) | 外孙 | Wàisūn |
13 | Cháu nội gái (gọi bạn là ông/ bà) | 孙女 | Sūnnǚ |
14 | Cháu nội trai (gọi bạn là ông/bà) | 孙子 | Sūnzi |
15 | Chị | 姐姐 | Jiějie |
16 | Chị, em gái | 姐妹 | Jiěmèi |
17 | Chồng | 老公 | Lǎogōng |
18 | Con dâu | 媳妇 | Xífù |
19 | Con gái | 女儿 | Nǚ’ér |
20 | Con rể | 女婿 | Nǚxù |
21 | Con trai | 儿子 | Érzi |
22 | Em gái | 妹妹 | Mèimei |
23 | Em trai | 弟弟 | Dìdì |
24 | Mẹ | 妈妈 | Māma |
25 | Mẹ chồng | 婆婆 | Pópo |
26 | Mẹ kế | 继母/后妈 | Jìmǔ/hòumā |
27 | Mẹ vợ | 岳母 | Yuèmǔ |
28 | Ông ngoại | 外公 | Wàigōng |
29 | Ông nội | 爷爷 | Yéye |
30 | Ông thông gia | 亲家公 | Qìnjiā gōng |
31 | Vợ | 老婆 | Lǎopó |
Home »
» Từ vựng về xưng hô trong gia đình
Từ vựng về xưng hô trong gia đình
Written By Unknown on Thứ Ba | 17:57
Hôm nay chúng ta cùng nhau học tiếng Trung về các cách xưng hô trong gia đình nhé!
Related Articles
If you enjoyed this article just click here, or subscribe to receive more great content just like it.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét