Home » » 反义词与-TỪ TRÁI NGHĨA

反义词与-TỪ TRÁI NGHĨA

Written By Unknown on Chủ Nhật | 17:09

   Học tiếng Trung là ngày ngày phải học từ mới,tuy nhiên việc nhớ chữ Hán đối với nhiều bạn là một việc khá khó khăn và cần một  phương pháp học thật hiệu quả ,hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn một phương pháp học từ mới giúp bạn nhớ tốt hơn, từ đó mà vốn từ vựng tiếng Trung của bạn sẽ rộng hơn. Đó là học từ vựng bằng cách phân loại những cụm từ trái nghĩa với nhau. Các bạn du học Trung Quốc cũng vào xem mình biết bao nhiêu cụm cặp từ trái nghĩa nhé. Sau đây là những cụm từ mình đã liệt kê ,các bạn tham khảo nhé !



  1. 好 - hǎo - tươi,tốt,lành >< 坏 - huài - hỏng
  2. 轻 - qīng-  nhẹ >< 重 - zhòng- nặng
  3. 干- gān - khô>< 湿- shī- ướt
  4. 香- xiāng - thơm>< 臭- chòu - thối,hôi
  5. 软- ruǎn- mềm >< 硬- yìng - thắng 
  6. 强- qiáng- mạnh  ><弱- ruò- yếu
  7. 松- sōng  lỏng ><紧-  jǐn - chặt
  8. 远- yuǎn -xa ><近- jìn- gần
  9. 快- kuài -nhanh ><慢 màn - chậm
  10. 生 - shēng- sinh,sống>< 死- sǐ -chết
  11. 清楚- qīngchu- rõ ràng >< 模糊- móhu- mờ
  12. 舒服- shūfu- thoải mái >< 难受- nánshòu - khó chịu
  13. 聪明- cōngming - thông minh>< 笨- bèn - ngốc ,đần
  14. 勤快- qínkuai - siêng năng >< 懒- lǎn - lười nhác
  15. 便宜- piányi-rẻ  >< 贵- guì - đắt
  16. 干净- gānjìng- sạch >< 脏- zāng - bẩn
  17. 粗- cū -to >< 细- xì -nhỏ 
  18. 男- nán -nam ><女-  nǚ -nữ 
  19. 进- jìn- vào  >< 出- chū - ra 
  20. 来- lái -đến >< 去- qù -đi 
  21. 后退- hòutuì-lùi lại  >< 前进- qiánjìn -tiến lên
  22. 穿- chuān >< 脱- tuō -cởi
  23. 开- kāi -mở ><关- guān -đóng
  24. 推- tuī  -đẩy ><拉- lā -kéo
  25. 吞-tūn -nuốt >< 吐-tǔ -nhổ
  26. 合上- héshàng - gập lại >< 打开- dǎkāi -mở ra
  27. 直-zhí -thẳng >< 弯- wān- cong 
  28. 正-zhèng -thẳng >< 斜-xié -nghiêng
  29. 厚-hòu-dày >< 薄-báo -mỏng
  30. 宽-kuān -rộng>< 窄-zhǎi -hẹp
  31. 光滑-guānghuá-mịn màng >< 粗糙- cūcāo -thô ráp
  32. 大-dà-lớn ,to ><小- xiǎo -bé,nhỏ
  33. 长-cháng-dài ><短- duǎn -ngắn
  34. 安静-ānjìng-im lặng >< 吵-chǎo -ồn ào
  35. 慌张-huāngzhāng-luống cuống,hoảng hốt ><镇定- zhèndìng-bình tĩnh
  36. 简单-jiǎndān-đơn giản ><复杂- fùzá -phức tạp
  37. 遍-biǎn -bẹp,xì hơi><故- gǔ -phồng
  38. 难看-nánkàn-xấu xí >< 漂亮-piàoliang -xinh đẹp


Share this article :

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

HỘI THẢO HSK VÀ DU HỌC TQ

Bài viết mới đăng gần đây

Comment

Trao đổi liên kết

Dịch vụ vận chuyển Bắc Nam chuyển vận tải Bắc Nam nhanh chóng
THANHMAIHSK. Được tạo bởi Blogger.
 
Tìm kiếm nhiều : hoc tieng trung | trung tam tieng trung | học tiếng trung
Copyright © 2014. Tự học tiếng Trung Quốc online cực dễ - Tuhoctiengtrung.vn
Website gốc để Học tiếng Trung Tuhoctiengtrung.vn
Coppy xin gõ rõ nguồn: tự học tiếng Trung .vn