1 | Huyện Ba Vì | bā wéi xiàn | 巴维县 |
2 | Huyện Chương Mỹ | zhāngměi xiàn | 彰美县 |
3 | Huyện Đan Phượng | dān fèng xiàn | 丹凤县 |
4 | Huyện Đông Anh | dōng yīng xiàn | 东英县 |
5 | Huyện Gia Lâm | jiā lín xiàn | 嘉林县 |
6 | Huyện Hoài Đức | huái dé xiàn | 怀德县 |
7 | Huyện Mê Linh | mí líng xiàn | 麋泠县 |
8 | Huyện Mỹ Đức | měidé xiàn | 美德县 |
9 | Huyện Phú Xuyên | fùchuān xiàn | 富川县 |
10 | Huyện Phúc Thọ | fúshòu xiàn | 福寿县 |
11 | Huyện Quốc Oai | guówēi xiàn | 国威县 |
12 | Huyện Sóc Sơn | shuò shān xiàn | 朔山县 |
13 | Huyện Thạch Thất | shíshì xiàn | 石室县 |
14 | Huyện Thanh Oai | qīng wēi xiàn | 青威县 |
15 | Huyện Thanh Trì | qīngchí xiàn | 青池县 |
16 | Huyện Thường Tín | chángxìn xiàn | 常信县 |
17 | Huyện Từ Liêm | cí lián xiàn | 慈廉县 |
18 | Huyện Ứng Hòa | yìng hè xiàn | 应和县 |
19 | Quận Ba Đình | bā tíng jùn | 巴亭郡 |
20 | Quận Cầu Giấy | zhǐ qiáo jùn | 纸桥郡 |
21 | Quận Đống Đa | dòng duō jùn | 栋多郡 |
22 | Quận Hà Đông | hédōng jùn | 河东郡 |
23 | Quận Hai Bà Trưng | èr zhēngfū rén jùn | 二征夫人郡 |
24 | Quận Hoàn Kiếm | hái jiàn jùn | 还剑郡 |
25 | Quận Hoàng Mai | huángméi jùn | 黄梅郡 |
26 | Quận Long Biên | lóng biān jùn | 龙边郡 |
27 | Quận Tây Hồ | xīhú jùn | 西湖郡 |
28 | Quận Thanh Xuân | qīngchūn jùn | 青春郡 |
Home »
» Các quận huyện trong Hà Nội
Các quận huyện trong Hà Nội
Written By Unknown on Thứ Tư | 15:35
Bạn đã biết tên các quận huyện trong Hà Nội chưa? Cùng học tiếng trung về chúng nhé!
Related Articles
If you enjoyed this article just click here, or subscribe to receive more great content just like it.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét